AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Gambian Dalasi (GMD)

AVAX/GMD: 1 AVAX ≈ D1,789.12 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D1,789.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,166.18 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng GMD là D52,666,213,151,235.65. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng GMD đã tăng D162.43, biểu thị mức tăng +9.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng GMD là D10,202.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D197.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang GMD

D1,789.12+9.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang GMD là D GMD, với tỷ lệ thay đổi là +9.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.55, with a 24-hour trading change of 10.51%, AVAX/USDT Spot is $25.55 and 10.51%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.55 and 10.85%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi AVAX sang GMD

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1AVAX
1,789.12GMD
2AVAX
3,578.25GMD
3AVAX
5,367.38GMD
4AVAX
7,156.51GMD
5AVAX
8,945.64GMD
6AVAX
10,734.76GMD
7AVAX
12,523.89GMD
8AVAX
14,313.02GMD
9AVAX
16,102.15GMD
10AVAX
17,891.28GMD
100AVAX
178,912.82GMD
500AVAX
894,564.11GMD
1000AVAX
1,789,128.23GMD
5000AVAX
8,945,641.17GMD
10000AVAX
17,891,282.34GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang AVAX

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1GMD
0.0005589AVAX
2GMD
0.001117AVAX
3GMD
0.001676AVAX
4GMD
0.002235AVAX
5GMD
0.002794AVAX
6GMD
0.003353AVAX
7GMD
0.003912AVAX
8GMD
0.004471AVAX
9GMD
0.00503AVAX
10GMD
0.005589AVAX
1000000GMD
558.93AVAX
5000000GMD
2,794.65AVAX
10000000GMD
5,589.31AVAX
50000000GMD
27,946.57AVAX
100000000GMD
55,893.14AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang GMD và GMD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GMD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3189
logo BTCBTC
0.00006865
logo ETHETH
0.002818
logo USDTUSDT
7.1
logo XRPXRP
2.92
logo BNBBNB
0.01081
logo SOLSOL
0.04088
logo USDCUSDC
7.1
logo DOGEDOGE
29.64
logo ADAADA
8.61
logo TRXTRX
27.16
logo STETHSTETH
0.002806
logo SUISUI
1.76
logo WBTCWBTC
0.00006862
logo LINKLINK
0.4179
logo AVAXAVAX
0.2794

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.