Aave DAI v1Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ADAI/CNY: 1 ADAI ≈ ¥7.22 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave DAI v1 chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của Aave DAI v1 tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Aave DAI v1 tính bằng CNY đã tăng ¥0.004863, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave DAI v1 tính bằng CNY là ¥12.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang CNY

¥7.22+0.069%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang CNY là ¥7.22 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ADAI sang CNY

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ADAI
7.22CNY
2ADAI
14.44CNY
3ADAI
21.66CNY
4ADAI
28.88CNY
5ADAI
36.11CNY
6ADAI
43.33CNY
7ADAI
50.55CNY
8ADAI
57.77CNY
9ADAI
65CNY
10ADAI
72.22CNY
100ADAI
722.24CNY
500ADAI
3,611.23CNY
1000ADAI
7,222.47CNY
5000ADAI
36,112.38CNY
10000ADAI
72,224.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ADAI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1CNY
0.1384ADAI
2CNY
0.2769ADAI
3CNY
0.4153ADAI
4CNY
0.5538ADAI
5CNY
0.6922ADAI
6CNY
0.8307ADAI
7CNY
0.9691ADAI
8CNY
1.1ADAI
9CNY
1.24ADAI
10CNY
1.38ADAI
1000CNY
138.45ADAI
5000CNY
692.28ADAI
10000CNY
1,384.56ADAI
50000CNY
6,922.83ADAI
100000CNY
13,845.66ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang CNY và CNY sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1.02 USD, 1 ADAI = €0.92 EUR, 1 ADAI = ₹85.55 INR, 1 ADAI = Rp15,533.81 IDR, 1 ADAI = $1.39 CAD, 1 ADAI = £0.77 GBP, 1 ADAI = ฿33.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0006822
logo ETHETH
0.02986
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.1
logo BNBBNB
0.1112
logo SOLSOL
0.4281
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
321.43
logo ADAADA
97.72
logo TRXTRX
266.97
logo STETHSTETH
0.02986
logo WBTCWBTC
0.0006836
logo SUISUI
18.69
logo LINKLINK
4.64
logo AVAXAVAX
3.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave DAI v1 của bạn

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave DAI v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI v1 (ADAI)

Tìm hiểu thêm về Aave DAI v1 (ADAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.