AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Omani Rial (OMR)

AVAX/OMR: 1 AVAX ≈ ﷼9.77 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼9.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,166.18 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng OMR là ﷼1,571,784,257.04. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng OMR đã tăng ﷼0.887, biểu thị mức tăng +9.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng OMR là ﷼55.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang OMR

9.77+9.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang OMR là ﷼9.77 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +9.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.53, with a 24-hour trading change of 10.32%, AVAX/USDT Spot is $25.53 and 10.32%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.51 and 10.67%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi AVAX sang OMR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1AVAX
9.77OMR
2AVAX
19.54OMR
3AVAX
29.32OMR
4AVAX
39.09OMR
5AVAX
48.86OMR
6AVAX
58.64OMR
7AVAX
68.41OMR
8AVAX
78.19OMR
9AVAX
87.96OMR
10AVAX
97.73OMR
100AVAX
977.39OMR
500AVAX
4,886.99OMR
1000AVAX
9,773.99OMR
5000AVAX
48,869.95OMR
10000AVAX
97,739.9OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang AVAX

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1OMR
0.1023AVAX
2OMR
0.2046AVAX
3OMR
0.3069AVAX
4OMR
0.4092AVAX
5OMR
0.5115AVAX
6OMR
0.6138AVAX
7OMR
0.7161AVAX
8OMR
0.8184AVAX
9OMR
0.9208AVAX
10OMR
1.02AVAX
1000OMR
102.31AVAX
5000OMR
511.56AVAX
10000OMR
1,023.12AVAX
50000OMR
5,115.61AVAX
100000OMR
10,231.23AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang OMR và OMR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.38
logo BTCBTC
0.01256
logo ETHETH
0.5158
logo USDTUSDT
1,300.29
logo XRPXRP
535.8
logo BNBBNB
1.97
logo SOLSOL
7.48
logo USDCUSDC
1,300.52
logo DOGEDOGE
5,427.33
logo ADAADA
1,576.42
logo TRXTRX
4,972.24
logo STETHSTETH
0.5136
logo SUISUI
322.43
logo WBTCWBTC
0.01256
logo LINKLINK
76.49
logo AVAXAVAX
51.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.