AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang South African Rand (ZAR)

AVAX/ZAR: 1 AVAX ≈ R431.91 ZAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R431.91. Với nguồn cung lưu hành là 418,355,539.22 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng ZAR là R3,148,240,660,302.24. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng ZAR đã giảm R-16.48, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng ZAR là R2,525.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R48.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang ZAR

R431.91-3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang ZAR là R431.91 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/ZAR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.77, with a 24-hour trading change of -4.39%, AVAX/USDT Spot is $24.77 and -4.39%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.75 and -4.07%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

Bảng chuyển đổi AVAX sang ZAR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAR
1AVAX
431.91ZAR
2AVAX
863.83ZAR
3AVAX
1,295.74ZAR
4AVAX
1,727.66ZAR
5AVAX
2,159.58ZAR
6AVAX
2,591.49ZAR
7AVAX
3,023.41ZAR
8AVAX
3,455.32ZAR
9AVAX
3,887.24ZAR
10AVAX
4,319.16ZAR
100AVAX
43,191.61ZAR
500AVAX
215,958.08ZAR
1000AVAX
431,916.17ZAR
5000AVAX
2,159,580.85ZAR
10000AVAX
4,319,161.7ZAR

Bảng chuyển đổi ZAR sang AVAX

logo ZARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1ZAR
0.002315AVAX
2ZAR
0.00463AVAX
3ZAR
0.006945AVAX
4ZAR
0.009261AVAX
5ZAR
0.01157AVAX
6ZAR
0.01389AVAX
7ZAR
0.0162AVAX
8ZAR
0.01852AVAX
9ZAR
0.02083AVAX
10ZAR
0.02315AVAX
100000ZAR
231.52AVAX
500000ZAR
1,157.63AVAX
1000000ZAR
2,315.26AVAX
5000000ZAR
11,576.32AVAX
10000000ZAR
23,152.64AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang ZAR và ZAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.55 USD, 1 AVAX = €21.99 EUR, 1 AVAX = ₹2,050.97 INR, 1 AVAX = Rp372,417.01 IDR, 1 AVAX = $33.3 CAD, 1 AVAX = £18.44 GBP, 1 AVAX = ฿809.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZARZAR
logo GTGT
1.31
logo BTCBTC
0.000276
logo ETHETH
0.01144
logo USDTUSDT
28.69
logo XRPXRP
12.08
logo BNBBNB
0.04399
logo SOLSOL
0.166
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
123.16
logo ADAADA
35.51
logo TRXTRX
108.01
logo STETHSTETH
0.01148
logo SUISUI
7.16
logo WBTCWBTC
0.0002767
logo LINKLINK
1.69
logo AVAXAVAX
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn South African Rand

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang South African Rand (ZAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang South African Rand?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.