AxelarChuyển đổi Axelar (WAXL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WAXL/IDR: 1 WAXL ≈ Rp5,693.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,693.2. Với nguồn cung lưu hành là 967,507,916.38 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng IDR là Rp83,558,208,492,458,328.62. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng IDR đã giảm Rp-290.13, biểu thị mức giảm -4.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng IDR là Rp41,094.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,135.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang IDR

Rp5,693.2-4.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.3772
-1.33%
logo AxelarWAXL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3773
-2.1%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3772, with a 24-hour trading change of -1.33%, WAXL/USDT Spot is $0.3772 and -1.33%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3773 and -2.1%.

Bảng chuyển đổi Axelar sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WAXL sang IDR

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXL
5,737.19IDR
2WAXL
11,474.38IDR
3WAXL
17,211.58IDR
4WAXL
22,948.77IDR
5WAXL
28,685.97IDR
6WAXL
34,423.16IDR
7WAXL
40,160.35IDR
8WAXL
45,897.55IDR
9WAXL
51,634.74IDR
10WAXL
57,371.94IDR
100WAXL
573,719.4IDR
500WAXL
2,868,597.02IDR
1000WAXL
5,737,194.04IDR
5000WAXL
28,685,970.2IDR
10000WAXL
57,371,940.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1IDR
0.0001743WAXL
2IDR
0.0003486WAXL
3IDR
0.0005229WAXL
4IDR
0.0006972WAXL
5IDR
0.0008715WAXL
6IDR
0.001045WAXL
7IDR
0.00122WAXL
8IDR
0.001394WAXL
9IDR
0.001568WAXL
10IDR
0.001743WAXL
1000000IDR
174.3WAXL
5000000IDR
871.5WAXL
10000000IDR
1,743.01WAXL
50000000IDR
8,715.06WAXL
100000000IDR
17,430.12WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang IDR và IDR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.38 USD, 1 WAXL = €0.34 EUR, 1 WAXL = ₹31.35 INR, 1 WAXL = Rp5,693.2 IDR, 1 WAXL = $0.51 CAD, 1 WAXL = £0.28 GBP, 1 WAXL = ฿12.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001514
logo BTCBTC
0.0000003186
logo ETHETH
0.00001291
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01382
logo BNBBNB
0.00005106
logo SOLSOL
0.000197
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1485
logo ADAADA
0.04348
logo TRXTRX
0.1207
logo STETHSTETH
0.00001293
logo WBTCWBTC
0.0000003183
logo SUISUI
0.008749
logo LINKLINK
0.002099
logo AVAXAVAX
0.001441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Axelar của bạn

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Axelar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

Tìm hiểu thêm về Axelar (WAXL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.