DAI (PulseChain) Thị trường hôm nay
DAI (PulseChain) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI (PulseChain) chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI (PulseChain) tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của DAI (PulseChain) tính bằng UAH đã tăng ₴0.2724, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI (PulseChain) tính bằng UAH là ₴69.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴35.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang UAH là ₴41.33 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/UAH trong ngày qua.
Giao dịch DAI (PulseChain)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.999 | -0.06% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.999, with a 24-hour trading change of -0.06%, DAI/USDT Spot is $0.999 and -0.06%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAI (PulseChain) sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi DAI sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 41.33UAH |
2DAI | 82.66UAH |
3DAI | 123.99UAH |
4DAI | 165.33UAH |
5DAI | 206.66UAH |
6DAI | 247.99UAH |
7DAI | 289.32UAH |
8DAI | 330.66UAH |
9DAI | 371.99UAH |
10DAI | 413.32UAH |
100DAI | 4,133.25UAH |
500DAI | 20,666.27UAH |
1000DAI | 41,332.54UAH |
5000DAI | 206,662.74UAH |
10000DAI | 413,325.49UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02419DAI |
2UAH | 0.04838DAI |
3UAH | 0.07258DAI |
4UAH | 0.09677DAI |
5UAH | 0.1209DAI |
6UAH | 0.1451DAI |
7UAH | 0.1693DAI |
8UAH | 0.1935DAI |
9UAH | 0.2177DAI |
10UAH | 0.2419DAI |
10000UAH | 241.94DAI |
50000UAH | 1,209.7DAI |
100000UAH | 2,419.4DAI |
500000UAH | 12,097DAI |
1000000UAH | 24,194DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang UAH và UAH sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAI (PulseChain) phổ biến
DAI (PulseChain) | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,166.23IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
DAI (PulseChain) | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.52 INR, 1 DAI = Rp15,166.23 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5554 |
![]() | 0.0001145 |
![]() | 0.004718 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5 |
![]() | 0.01853 |
![]() | 0.06916 |
![]() | 12.09 |
![]() | 51.7 |
![]() | 15.84 |
![]() | 44.84 |
![]() | 0.004919 |
![]() | 0.0001162 |
![]() | 3.12 |
![]() | 0.7558 |
![]() | 0.5233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAI (PulseChain) của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAI (PulseChain) hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAI (PulseChain).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAI (PulseChain) sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAI (PulseChain)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAI (PulseChain) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAI (PulseChain) sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAI (PulseChain) sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAI (PulseChain) sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAI (PulseChain) (DAI)

XRP Daily Update: Price Volatility Breaks Through Key Resistance Level
In May 2025, XRP is at the intersection of technological breakthroughs and ecological implementation.

Daily News | Bitcoin Returned to $100,000, Ethereum Rose More Than 20% in A Single Day
Bitcoin is accelerating its transformation into a global reserve asset

Daily News | BTC Continues to Counterattack and Stand aAbove the $98K Mark, Mikami Plummeted 85% After Going Online
Traders expect the Fed to cut interest rates before July

Daily News | BTC Continues to Fluctuate, LAYER Fell More Than 44% in 24 Hours
Forbes said Wall Street is preparing for a big rise in Bitcoin

Daily News | BTC Re-entered the $95K Mark, Analysts Say the Hopes for Altcoins to Explode Are Weakening
BTC returned to $95K

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time
Tìm hiểu thêm về DAI (PulseChain) (DAI)

Obol (OBOL) là gì?

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1
