Ethereum ClassicChuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Euro (EUR)

ETC/EUR: 1 ETC ≈ €14.35 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Classic Thị trường hôm nay

Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €14.35. Với nguồn cung lưu hành là 151,796,944.77 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng EUR là €1,952,085,480.28. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng EUR đã giảm €-0.07228, biểu thị mức giảm -0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng EUR là €149.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang EUR

14.35-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang EUR là €14.35 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Classic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Giao ngay
$16.05
0.51%
logo Ethereum ClassicETC/ETH
Giao ngay
$0.008817
0.71%
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$16.04
0.51%

The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $16.05, with a 24-hour trading change of 0.51%, ETC/USDT Spot is $16.05 and 0.51%, and ETC/USDT Perpetual is $16.04 and 0.51%.

Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Euro

Bảng chuyển đổi ETC sang EUR

logo Ethereum ClassicSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETC
14.35EUR
2ETC
28.7EUR
3ETC
43.06EUR
4ETC
57.41EUR
5ETC
71.77EUR
6ETC
86.12EUR
7ETC
100.47EUR
8ETC
114.83EUR
9ETC
129.18EUR
10ETC
143.54EUR
100ETC
1,435.41EUR
500ETC
7,177.05EUR
1000ETC
14,354.1EUR
5000ETC
71,770.54EUR
10000ETC
143,541.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Classic
1EUR
0.06966ETC
2EUR
0.1393ETC
3EUR
0.2089ETC
4EUR
0.2786ETC
5EUR
0.3483ETC
6EUR
0.4179ETC
7EUR
0.4876ETC
8EUR
0.5573ETC
9EUR
0.6269ETC
10EUR
0.6966ETC
10000EUR
696.66ETC
50000EUR
3,483.32ETC
100000EUR
6,966.64ETC
500000EUR
34,833.22ETC
1000000EUR
69,666.45ETC

Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang EUR và EUR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $16.02 USD, 1 ETC = €14.35 EUR, 1 ETC = ₹1,338.52 INR, 1 ETC = Rp243,049.51 IDR, 1 ETC = $21.73 CAD, 1 ETC = £12.03 GBP, 1 ETC = ฿528.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.52
logo BTCBTC
0.005903
logo ETHETH
0.3078
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
262.26
logo BNBBNB
0.9337
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,270.23
logo ADAADA
844.32
logo TRXTRX
2,254.57
logo STETHSTETH
0.3078
logo WBTCWBTC
0.005905
logo SUISUI
163.55
logo SMARTSMART
473,365.56
logo LINKLINK
40.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn

01

Nhập số lượng ETC của bạn

Nhập số lượng ETC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum Classic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.