Gold Fever Thị trường hôm nay
Gold Fever đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NGL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01445. Với nguồn cung lưu hành là 40,994,077.75 NGL, tổng vốn hóa thị trường của NGL tính bằng EUR là €531,060.16. Trong 24h qua, giá của NGL tính bằng EUR đã giảm €-0.001074, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGL tính bằng EUR là €8.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGL sang EUR là €0.01445 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gold Fever
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01603 | -7.39% |
The real-time trading price of NGL/USDT Spot is $0.01603, with a 24-hour trading change of -7.39%, NGL/USDT Spot is $0.01603 and -7.39%, and NGL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gold Fever sang Euro
Bảng chuyển đổi NGL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGL | 0.01EUR |
2NGL | 0.02EUR |
3NGL | 0.04EUR |
4NGL | 0.05EUR |
5NGL | 0.07EUR |
6NGL | 0.08EUR |
7NGL | 0.1EUR |
8NGL | 0.11EUR |
9NGL | 0.13EUR |
10NGL | 0.14EUR |
10000NGL | 144.59EUR |
50000NGL | 722.99EUR |
100000NGL | 1,445.98EUR |
500000NGL | 7,229.91EUR |
1000000NGL | 14,459.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NGL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 69.15NGL |
2EUR | 138.31NGL |
3EUR | 207.47NGL |
4EUR | 276.62NGL |
5EUR | 345.78NGL |
6EUR | 414.94NGL |
7EUR | 484.09NGL |
8EUR | 553.25NGL |
9EUR | 622.41NGL |
10EUR | 691.57NGL |
100EUR | 6,915.71NGL |
500EUR | 34,578.56NGL |
1000EUR | 69,157.12NGL |
5000EUR | 345,785.62NGL |
10000EUR | 691,571.25NGL |
Bảng chuyển đổi số tiền NGL sang EUR và EUR sang NGL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NGL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gold Fever phổ biến
Gold Fever | 1 NGL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.35INR |
![]() | Rp244.84IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
Gold Fever | 1 NGL |
---|---|
![]() | ₽1.49RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.32JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGL = $0.02 USD, 1 NGL = €0.01 EUR, 1 NGL = ₹1.35 INR, 1 NGL = Rp244.84 IDR, 1 NGL = $0.02 CAD, 1 NGL = £0.01 GBP, 1 NGL = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 557.98 |
![]() | 241.18 |
![]() | 0.8736 |
![]() | 3.44 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,555.27 |
![]() | 770.53 |
![]() | 2,110.17 |
![]() | 0.2325 |
![]() | 0.005442 |
![]() | 150.57 |
![]() | 36.73 |
![]() | 26.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gold Fever của bạn
Nhập số lượng NGL của bạn
Nhập số lượng NGL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Fever hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Fever.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Fever sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gold Fever
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Fever sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Fever sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Fever sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gold Fever (NGL)

Daily News | Bitcoin Returned to $100,000, Ethereum Rose More Than 20% in A Single Day
Bitcoin is accelerating its transformation into a global reserve asset

MCP is Becoming Increasingly Trending, is the AI Agent Sector Going Viral Again?
AI Agent sector rises again, interpreting the potential driving role of MCP

SUI Ecosystem Surges Strongly, Becoming the Most Dazzling Public Chain in This Market Cycle
Among many Layer-1 blockchains, SUI stands out, not only the token price keeps rising, but also the ecosystem develops rapidly

Ethereum Rebounds Strongly by Over 14%, Sparking Market Discussions on Future Trends
Ethereum (ETH) has shown strong rebound momentum, with prices surging over 14% in the past 24 hours

PENGU Token Rises 43% in a Single Day: Penguin Craze Sweeps the Crypto Market
As the star Token of the Pudgy Penguins ecosystem, PENGU has ignited investors enthusiasm with its cute image, passionate community, and market momentum.

Daily News | Market Rebounded Strongly, BTC Broke Through $87K, AI Concept TAO Rose by More Than 10%
Bitcoin breaks through $87,000