HMX Thị trường hôm nay
HMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,034,667.76 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng EUR là €1,267,175.3. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng EUR đã tăng €0.005541, biểu thị mức tăng +1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng EUR là €10.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang EUR là €0.3505 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3927 | 1.55% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3927, with a 24-hour trading change of 1.55%, HMX/USDT Spot is $0.3927 and 1.55%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HMX sang Euro
Bảng chuyển đổi HMX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 0.35EUR |
2HMX | 0.7EUR |
3HMX | 1.05EUR |
4HMX | 1.4EUR |
5HMX | 1.75EUR |
6HMX | 2.1EUR |
7HMX | 2.45EUR |
8HMX | 2.8EUR |
9HMX | 3.15EUR |
10HMX | 3.5EUR |
1000HMX | 350.56EUR |
5000HMX | 1,752.82EUR |
10000HMX | 3,505.65EUR |
50000HMX | 17,528.28EUR |
100000HMX | 35,056.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.85HMX |
2EUR | 5.7HMX |
3EUR | 8.55HMX |
4EUR | 11.41HMX |
5EUR | 14.26HMX |
6EUR | 17.11HMX |
7EUR | 19.96HMX |
8EUR | 22.82HMX |
9EUR | 25.67HMX |
10EUR | 28.52HMX |
100EUR | 285.25HMX |
500EUR | 1,426.26HMX |
1000EUR | 2,852.53HMX |
5000EUR | 14,262.66HMX |
10000EUR | 28,525.32HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang EUR và EUR sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HMX phổ biến
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.69INR |
![]() | Rp5,935.92IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.91THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽36.16RUB |
![]() | R$2.13BRL |
![]() | د.إ1.44AED |
![]() | ₺13.36TRY |
![]() | ¥2.76CNY |
![]() | ¥56.35JPY |
![]() | $3.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.39 USD, 1 HMX = €0.35 EUR, 1 HMX = ₹32.69 INR, 1 HMX = Rp5,935.92 IDR, 1 HMX = $0.53 CAD, 1 HMX = £0.29 GBP, 1 HMX = ฿12.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 558.09 |
![]() | 235.18 |
![]() | 0.8616 |
![]() | 3.37 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,492.51 |
![]() | 756.43 |
![]() | 2,108.01 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 0.005328 |
![]() | 148.26 |
![]() | 35.79 |
![]() | 25.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

Michael Saylor: Um Evangelista Zeloso para o Bitcoin
Michael Saylor é o co-fundador e presidente da Strategy, que detém mais de 550.000 BTC.

Potencial aprovação do ETF XRP pode disparar acima de 83%
A possibilidade de aprovação do ETF XRP deverá aumentar para 83% em 2025.

Explore a blockchain Base usando o explorador de blockchain Base para iniciar a jornada do blockchain Base
Base Explorer é uma ferramenta especialmente projetada para explorar o blockchain Base.

BaseScan: O explorador de blockchain autoritativo para o blockchain Base
BaseScan, como o explorador de blockchain oficial da blockchain Base, tornou-se a ferramenta preferida dos utilizadores para explorar a rede Base

O que é Solscan e como usá-lo?
Solscan é um explorador de blockchain projetado especificamente para a rede Solana.

Token AG: Revolucionando a Coleta de Dados de IA na Plataforma Web3 Alayas em 2025
Descubra como o token AGT da Alayas alimenta um mercado de dados revolucionário de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về HMX (HMX)

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào

Phân tích tăng trưởng và hướng phát triển trong thị trường phái sinh phi tập trung
