Ondo FinanceChuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)

ONDO/EUR: 1 ONDO ≈ €0.7903 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo Finance Thị trường hôm nay

Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONDO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7903. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng EUR là €2,236,920,425.95. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng EUR đã giảm €-0.03426, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang EUR

0.7903-4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.7903 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ondo Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Giao ngay
$0.8853
-2.93%
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8842
-2.98%

The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.8853, with a 24-hour trading change of -2.93%, ONDO/USDT Spot is $0.8853 and -2.93%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.8842 and -2.98%.

Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR

logo Ondo FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ONDO
0.78EUR
2ONDO
1.57EUR
3ONDO
2.35EUR
4ONDO
3.14EUR
5ONDO
3.93EUR
6ONDO
4.71EUR
7ONDO
5.5EUR
8ONDO
6.29EUR
9ONDO
7.07EUR
10ONDO
7.86EUR
1000ONDO
786.33EUR
5000ONDO
3,931.65EUR
10000ONDO
7,863.31EUR
50000ONDO
39,316.57EUR
100000ONDO
78,633.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo Finance
1EUR
1.27ONDO
2EUR
2.54ONDO
3EUR
3.81ONDO
4EUR
5.08ONDO
5EUR
6.35ONDO
6EUR
7.63ONDO
7EUR
8.9ONDO
8EUR
10.17ONDO
9EUR
11.44ONDO
10EUR
12.71ONDO
100EUR
127.17ONDO
500EUR
635.86ONDO
1000EUR
1,271.72ONDO
5000EUR
6,358.64ONDO
10000EUR
12,717.28ONDO

Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang EUR và EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.88 USD, 1 ONDO = €0.79 EUR, 1 ONDO = ₹73.7 INR, 1 ONDO = Rp13,382.74 IDR, 1 ONDO = $1.2 CAD, 1 ONDO = £0.66 GBP, 1 ONDO = ฿29.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005794
logo ETHETH
0.3039
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.9307
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,148.11
logo ADAADA
784.94
logo TRXTRX
2,270.81
logo STETHSTETH
0.3041
logo WBTCWBTC
0.005803
logo SUISUI
168.79
logo SMARTSMART
458,208.54
logo LINKLINK
39.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ondo Finance của bạn

01

Nhập số lượng ONDO của bạn

Nhập số lượng ONDO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ondo Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.