ParallelChuyển đổi Parallel (PAR) sang Thai Baht (THB)

PAR/THB: 1 PAR ≈ ฿36.28 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿36.28. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng THB là ฿2,681,569,402.68. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng THB đã giảm ฿-0.4784, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng THB là ฿184.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿20.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang THB

฿36.28-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang THB là ฿36.28 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/THB trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi PAR sang THB

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PAR
36.28THB
2PAR
72.56THB
3PAR
108.84THB
4PAR
145.12THB
5PAR
181.4THB
6PAR
217.68THB
7PAR
253.96THB
8PAR
290.24THB
9PAR
326.52THB
10PAR
362.81THB
100PAR
3,628.1THB
500PAR
18,140.54THB
1000PAR
36,281.08THB
5000PAR
181,405.4THB
10000PAR
362,810.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang PAR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1THB
0.02756PAR
2THB
0.05512PAR
3THB
0.08268PAR
4THB
0.1102PAR
5THB
0.1378PAR
6THB
0.1653PAR
7THB
0.1929PAR
8THB
0.2205PAR
9THB
0.248PAR
10THB
0.2756PAR
10000THB
275.62PAR
50000THB
1,378.12PAR
100000THB
2,756.25PAR
500000THB
13,781.28PAR
1000000THB
27,562.57PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang THB và THB sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.1 USD, 1 PAR = €0.99 EUR, 1 PAR = ₹91.9 INR, 1 PAR = Rp16,686.71 IDR, 1 PAR = $1.49 CAD, 1 PAR = £0.83 GBP, 1 PAR = ฿36.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7085
logo BTCBTC
0.0001469
logo ETHETH
0.006288
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.61
logo BNBBNB
0.02374
logo SOLSOL
0.09377
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
70.31
logo ADAADA
21.12
logo TRXTRX
57.71
logo STETHSTETH
0.006288
logo WBTCWBTC
0.0001471
logo SUISUI
4.09
logo LINKLINK
0.9978
logo AVAXAVAX
0.6992

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン

PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン

BSCチェーン上の新しいmemecoin PARAトークンを探索してください。原始的な原生動物に触発され、この仮想通貨は投資家の注目を集めています。競争の激しい市場でPARAがどのように目立つのか、そしてそれがもたらす投資機会について学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却

最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却

BTCは9日ぶりの高値に達し、再び7万ドルを突破した。 DeFiプロトコルParaSwapの脆弱性を修正し、ユーザー通貨を返却します。 AvalancheはANZ銀行と協力して連鎖資産決済を実施しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-26
Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)

Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)

Web3ベンチャーキャピタルについて学び、Web3 VC投資の特徴を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-05

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.