Polyhedra Network Thị trường hôm nay
Polyhedra Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKJ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥14.5. Với nguồn cung lưu hành là 292,861,110 ZKJ, tổng vốn hóa thị trường của ZKJ tính bằng CNY là ¥29,959,992,270.26. Trong 24h qua, giá của ZKJ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1096, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKJ tính bằng CNY là ¥705.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKJ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKJ sang CNY là ¥14.5 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKJ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKJ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Polyhedra Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.05 | -0.61% |
The real-time trading price of ZKJ/USDT Spot is $2.05, with a 24-hour trading change of -0.61%, ZKJ/USDT Spot is $2.05 and -0.61%, and ZKJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZKJ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKJ | 14.54CNY |
2ZKJ | 29.08CNY |
3ZKJ | 43.62CNY |
4ZKJ | 58.16CNY |
5ZKJ | 72.7CNY |
6ZKJ | 87.24CNY |
7ZKJ | 101.79CNY |
8ZKJ | 116.33CNY |
9ZKJ | 130.87CNY |
10ZKJ | 145.41CNY |
100ZKJ | 1,454.15CNY |
500ZKJ | 7,270.79CNY |
1000ZKJ | 14,541.58CNY |
5000ZKJ | 72,707.91CNY |
10000ZKJ | 145,415.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZKJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.06876ZKJ |
2CNY | 0.1375ZKJ |
3CNY | 0.2063ZKJ |
4CNY | 0.275ZKJ |
5CNY | 0.3438ZKJ |
6CNY | 0.4126ZKJ |
7CNY | 0.4813ZKJ |
8CNY | 0.5501ZKJ |
9CNY | 0.6189ZKJ |
10CNY | 0.6876ZKJ |
10000CNY | 687.68ZKJ |
50000CNY | 3,438.41ZKJ |
100000CNY | 6,876.83ZKJ |
500000CNY | 34,384.15ZKJ |
1000000CNY | 68,768.3ZKJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKJ sang CNY và CNY sang ZKJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKJ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ZKJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polyhedra Network phổ biến
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | $2.06USD |
![]() | €1.85EUR |
![]() | ₹172.24INR |
![]() | Rp31,275.44IDR |
![]() | $2.8CAD |
![]() | £1.55GBP |
![]() | ฿68THB |
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | ₽190.52RUB |
![]() | R$11.21BRL |
![]() | د.إ7.57AED |
![]() | ₺70.37TRY |
![]() | ¥14.54CNY |
![]() | ¥296.89JPY |
![]() | $16.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKJ = $2.06 USD, 1 ZKJ = €1.85 EUR, 1 ZKJ = ₹172.24 INR, 1 ZKJ = Rp31,275.44 IDR, 1 ZKJ = $2.8 CAD, 1 ZKJ = £1.55 GBP, 1 ZKJ = ฿68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006916 |
![]() | 0.02778 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.66 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.4139 |
![]() | 70.89 |
![]() | 312.91 |
![]() | 91.84 |
![]() | 262.95 |
![]() | 0.02785 |
![]() | 0.000694 |
![]() | 19.08 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polyhedra Network của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polyhedra Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polyhedra Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polyhedra Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polyhedra Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polyhedra Network (ZKJ)

Daily News | BTC Re-entered the $95K Mark, Analysts Say the Hopes for Altcoins to Explode Are Weakening
BTC returned to $95K

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time

Daily News | US Non-farm Payrolls Report Will Be Released Tonight, Strategy May Increase Its Holdings of BTC by Another $21 Billion
Tethers quarterly profit exceeded $1 billion

Weekly Web3 Research|The Market Generally Showed An Upward Trend; BTC Hit A New High
The market showed a volatile upward trend this week

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations

VINU Price in 2025: Analysis and Investment Strategies
Explore VINU price potential in 2025 with expert analysis, market trends, and investment strategies.