Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang US Dollar (USD)

REF/USD: 1 REF ≈ $0.09156 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09156. Với nguồn cung lưu hành là 38,106,197.94 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng USD là $3,489,003.48. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng USD đã giảm $-0.006042, biểu thị mức giảm -6.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng USD là $10.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04798.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang USD

$0.09156-6.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang USD là $0.09156 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.09155
-6.18%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.09155, with a 24-hour trading change of -6.18%, REF/USDT Spot is $0.09155 and -6.18%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi REF sang USD

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1REF
0.09USD
2REF
0.18USD
3REF
0.27USD
4REF
0.36USD
5REF
0.46USD
6REF
0.55USD
7REF
0.64USD
8REF
0.73USD
9REF
0.82USD
10REF
0.92USD
10000REF
922USD
50000REF
4,610USD
100000REF
9,220USD
500000REF
46,100USD
1000000REF
92,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang REF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1USD
10.84REF
2USD
21.69REF
3USD
32.53REF
4USD
43.38REF
5USD
54.22REF
6USD
65.07REF
7USD
75.92REF
8USD
86.76REF
9USD
97.61REF
10USD
108.45REF
100USD
1,084.59REF
500USD
5,422.99REF
1000USD
10,845.98REF
5000USD
54,229.93REF
10000USD
108,459.86REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang USD và USD sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.09 USD, 1 REF = €0.08 EUR, 1 REF = ₹7.65 INR, 1 REF = Rp1,388.94 IDR, 1 REF = $0.12 CAD, 1 REF = £0.07 GBP, 1 REF = ฿3.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.25
logo BTCBTC
0.004852
logo ETHETH
0.2023
logo USDTUSDT
500.01
logo XRPXRP
215.05
logo BNBBNB
0.7811
logo SOLSOL
3
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,331.54
logo ADAADA
670.78
logo TRXTRX
1,840.73
logo STETHSTETH
0.2022
logo WBTCWBTC
0.004867
logo SUISUI
134.59
logo LINKLINK
33.14
logo AVAXAVAX
22.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFiとは?

ReFiとは?

A new financing structure that aims to enhance life without depleting capital resources.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-10
ReFiとは?

ReFiとは?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.