XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Yemeni Rial (YER)

XRP/YER: 1 XRP ≈ ﷼536.89 YER

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼536.89. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng YER là ﷼7,862,142,222,801,596.84. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng YER đã giảm ﷼-8.94, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng YER là ﷼851.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6723.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang YER

536.89-1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang YER là ﷼536.89 YER, với tỷ lệ thay đổi là -1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/YER trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.14, with a 24-hour trading change of -2.85%, XRP/USDT Spot is $2.14 and -2.85%, and XRP/USDT Perpetual is $2.13 and -2.75%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi XRP sang YER

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1XRP
536.89YER
2XRP
1,073.79YER
3XRP
1,610.69YER
4XRP
2,147.59YER
5XRP
2,684.49YER
6XRP
3,221.39YER
7XRP
3,758.29YER
8XRP
4,295.19YER
9XRP
4,832.09YER
10XRP
5,368.99YER
100XRP
53,689.95YER
500XRP
268,449.75YER
1000XRP
536,899.5YER
5000XRP
2,684,497.53YER
10000XRP
5,368,995.06YER

Bảng chuyển đổi YER sang XRP

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1YER
0.001862XRP
2YER
0.003725XRP
3YER
0.005587XRP
4YER
0.00745XRP
5YER
0.009312XRP
6YER
0.01117XRP
7YER
0.01303XRP
8YER
0.0149XRP
9YER
0.01676XRP
10YER
0.01862XRP
100000YER
186.25XRP
500000YER
931.27XRP
1000000YER
1,862.54XRP
5000000YER
9,312.72XRP
10000000YER
18,625.45XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang YER và YER sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.17 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹181.04 INR, 1 XRP = Rp32,872.82 IDR, 1 XRP = $2.94 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.09386
logo BTCBTC
0.00002124
logo ETHETH
0.001114
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9312
logo BNBBNB
0.003412
logo SOLSOL
0.01395
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
11.77
logo ADAADA
2.98
logo TRXTRX
8.09
logo STETHSTETH
0.001115
logo WBTCWBTC
0.00002126
logo SUISUI
0.6157
logo SMARTSMART
1,681.46
logo LINKLINK
0.1428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.