StatusChuyển đổi Status (SNT) sang US Dollar (USD)

SNT/USD: 1 SNT ≈ $0.02923 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02923. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng USD là $115,764,941.13. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng USD đã tăng $0.002875, biểu thị mức tăng +10.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng USD là $0.6849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005929.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang USD

$0.02923+10.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang USD là $0.02923 USD, với tỷ lệ thay đổi là +10.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02921
12.34%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02898
10.78%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02921, with a 24-hour trading change of 12.34%, SNT/USDT Spot is $0.02921 and 12.34%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02898 and 10.78%.

Bảng chuyển đổi Status sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SNT sang USD

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SNT
0.02USD
2SNT
0.05USD
3SNT
0.08USD
4SNT
0.11USD
5SNT
0.14USD
6SNT
0.17USD
7SNT
0.19USD
8SNT
0.22USD
9SNT
0.25USD
10SNT
0.28USD
10000SNT
284.5USD
50000SNT
1,422.5USD
100000SNT
2,845USD
500000SNT
14,225USD
1000000SNT
28,450USD

Bảng chuyển đổi USD sang SNT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1USD
35.14SNT
2USD
70.29SNT
3USD
105.44SNT
4USD
140.59SNT
5USD
175.74SNT
6USD
210.89SNT
7USD
246.04SNT
8USD
281.19SNT
9USD
316.34SNT
10USD
351.49SNT
100USD
3,514.93SNT
500USD
17,574.69SNT
1000USD
35,149.38SNT
5000USD
175,746.92SNT
10000USD
351,493.84SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang USD và USD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.44 INR, 1 SNT = Rp443.41 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.97
logo BTCBTC
0.004793
logo ETHETH
0.1929
logo USDTUSDT
499.85
logo XRPXRP
206.86
logo BNBBNB
0.7665
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,193.55
logo ADAADA
643.91
logo TRXTRX
1,834.59
logo STETHSTETH
0.1933
logo WBTCWBTC
0.004805
logo SUISUI
130.47
logo LINKLINK
31.07
logo AVAXAVAX
21.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.