今日USDCoin市場價格
與昨天相比,USDCoin價格跌。
USDC轉換為Ethiopian Birr (ETB)的當前價格為Br114.5。加密貨幣流通量為61,515,973,270.75 USDC,USDC以ETB計算的總市值為Br806,821,118,827,881.24。 過去24小時,USDC以ETB計算的交易價減少了Br0,跌幅為0%。從歷史上看,USDC以ETB計算的歷史最高價為Br134.01。 相比之下,USDC以ETB計算的歷史最低價為Br100.52。
1USDC兌換到ETB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USDC 兌換 ETB 的匯率為 Br114.5 ETB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 USDC/ETB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDC/ETB 的歷史變化數據。
交易USDCoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.9997 | 0.02% | |
![]() 永續 | $0.9992 | 0.04% |
USDC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.9997,24小時內的交易變化趨勢為0.02%, USDC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9997 和 0.02%,USDC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9992 和 0.04%。
USDCoin兌換到Ethiopian Birr轉換表
USDC兌換到ETB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USDC | 114.49ETB |
2USDC | 228.98ETB |
3USDC | 343.48ETB |
4USDC | 457.97ETB |
5USDC | 572.47ETB |
6USDC | 686.96ETB |
7USDC | 801.46ETB |
8USDC | 915.95ETB |
9USDC | 1,030.45ETB |
10USDC | 1,144.94ETB |
100USDC | 11,449.48ETB |
500USDC | 57,247.44ETB |
1000USDC | 114,494.88ETB |
5000USDC | 572,474.41ETB |
10000USDC | 1,144,948.83ETB |
ETB兌換到USDC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ETB | 0.008734USDC |
2ETB | 0.01746USDC |
3ETB | 0.0262USDC |
4ETB | 0.03493USDC |
5ETB | 0.04367USDC |
6ETB | 0.0524USDC |
7ETB | 0.06113USDC |
8ETB | 0.06987USDC |
9ETB | 0.0786USDC |
10ETB | 0.08734USDC |
100000ETB | 873.4USDC |
500000ETB | 4,367USDC |
1000000ETB | 8,734.01USDC |
5000000ETB | 43,670.07USDC |
10000000ETB | 87,340.14USDC |
上述 USDC 兌換 ETB 和ETB 兌換 USDC 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 USDC 兌換ETB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 ETB 兌換 USDC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1USDCoin兌換
上表列出了 1 USDC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDC = $1 USD、1 USDC = €0.9 EUR、1 USDC = ₹83.51 INR、1 USDC = Rp15,163.67 IDR、1 USDC = $1.36 CAD、1 USDC = £0.75 GBP、1 USDC = ฿32.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ETB
ETH兌ETB
USDT兌ETB
XRP兌ETB
BNB兌ETB
SOL兌ETB
USDC兌ETB
DOGE兌ETB
ADA兌ETB
TRX兌ETB
STETH兌ETB
WBTC兌ETB
SUI兌ETB
SMART兌ETB
LINK兌ETB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ETB、ETH 兌換 ETB、USDT 兌換 ETB、BNB 兌換ETB、SOL 兌換 ETB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2005 |
![]() | 0.00004531 |
![]() | 0.002377 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.00728 |
![]() | 0.02965 |
![]() | 4.36 |
![]() | 24.62 |
![]() | 6.13 |
![]() | 17.76 |
![]() | 0.002379 |
![]() | 0.00004539 |
![]() | 1.32 |
![]() | 3,583.95 |
![]() | 0.3051 |
上表為您提供了將任意數量的Ethiopian Birr兌換成熱門貨幣的功能,包括 ETB 兌換 GT,ETB 兌換 USDT,ETB 兌換 BTC,ETB 兌換 ETH,ETB 兌換 USBT,ETB 兌換 PEPE,ETB 兌換 EIGEN,ETB 兌換OG 等。
輸入USDCoin金額
輸入USDC金額
輸入USDC金額
選擇Ethiopian Birr
在下拉菜單中點擊選擇Ethiopian Birr或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 USDCoin 轉換為 ETB,以方便您使用。
如何購買USDCoin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是USDCoin兌換Ethiopian Birr (ETB) 轉換器?
2.此頁面上USDCoin到Ethiopian Birr的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響USDCoin到Ethiopian Birr的匯率?
4.我可以將USDCoin轉換為Ethiopian Birr之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Ethiopian Birr (ETB)嗎?
了解有關USDCoin (USDC)的最新資訊

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá tương lai của các đồng tiền ổn định vào năm 2025 khi chúng ta so sánh USDC và USDT.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.

Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?
Gần đây, Solana đã tổ chức Hội nghị hàng năm Breakpoint tại Amsterdam và mạng lưới nút xác thực thứ hai, Firedancer, đã được kiểm tra lần đầu, dự đoán sự cải thiện đáng kể về khả năng xử lý và ổn định.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

Sụt giảm đột ngột trong “USDC” và vấn đề tín dụng với Stablecoin
Do ảnh hưởng của vụ phá sản của Silicon Valley Bank, đồng tiền ổn định “USDC” được gắn kết với đô la Mỹ đã giảm từ 1 đô la xuống còn 0,88 đô la.