今日Wayfinder市場價格
與昨天相比,Wayfinder價格漲。
Wayfinder轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$8.96。基於227,265,100 PROMPT的流通量,Wayfinder以TWD計算的總市值為NT$65,066,169,236.53。 過去24小時,Wayfinder以TWD計算的交易價增加了NT$0.5756,漲幅為+6.87%。從歷史上看,Wayfinder以TWD計算的歷史最高價為NT$20.02。相比之下,Wayfinder以TWD計算的歷史最低價為NT$3.26。
1PROMPT兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PROMPT 兌換 TWD 的匯率為 NT$8.96 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.87% ,Gate的 PROMPT/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PROMPT/TWD 的歷史變化數據。
交易Wayfinder
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2797 | -3.11% | |
![]() 永續 | $0.2796 | -1.65% |
PROMPT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2797,24小時內的交易變化趨勢為-3.11%, PROMPT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2797 和 -3.11%,PROMPT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2796 和 -1.65%。
Wayfinder兌換到New Taiwan Dollar轉換表
PROMPT兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PROMPT | 8.96TWD |
2PROMPT | 17.92TWD |
3PROMPT | 26.89TWD |
4PROMPT | 35.85TWD |
5PROMPT | 44.82TWD |
6PROMPT | 53.78TWD |
7PROMPT | 62.75TWD |
8PROMPT | 71.71TWD |
9PROMPT | 80.68TWD |
10PROMPT | 89.64TWD |
100PROMPT | 896.46TWD |
500PROMPT | 4,482.31TWD |
1000PROMPT | 8,964.63TWD |
5000PROMPT | 44,823.15TWD |
10000PROMPT | 89,646.31TWD |
TWD兌換到PROMPT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1115PROMPT |
2TWD | 0.223PROMPT |
3TWD | 0.3346PROMPT |
4TWD | 0.4461PROMPT |
5TWD | 0.5577PROMPT |
6TWD | 0.6692PROMPT |
7TWD | 0.7808PROMPT |
8TWD | 0.8923PROMPT |
9TWD | 1PROMPT |
10TWD | 1.11PROMPT |
1000TWD | 111.54PROMPT |
5000TWD | 557.74PROMPT |
10000TWD | 1,115.49PROMPT |
50000TWD | 5,577.47PROMPT |
100000TWD | 11,154.94PROMPT |
上述 PROMPT 兌換 TWD 和TWD 兌換 PROMPT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PROMPT 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 PROMPT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Wayfinder兌換
Wayfinder | 1 PROMPT |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.45INR |
![]() | Rp4,258.14IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.26THB |
Wayfinder | 1 PROMPT |
---|---|
![]() | ₽25.94RUB |
![]() | R$1.53BRL |
![]() | د.إ1.03AED |
![]() | ₺9.58TRY |
![]() | ¥1.98CNY |
![]() | ¥40.42JPY |
![]() | $2.19HKD |
上表列出了 1 PROMPT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PROMPT = $0.28 USD、1 PROMPT = €0.25 EUR、1 PROMPT = ₹23.45 INR、1 PROMPT = Rp4,258.14 IDR、1 PROMPT = $0.38 CAD、1 PROMPT = £0.21 GBP、1 PROMPT = ฿9.26 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
ADA兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
LINK兌TWD
AVAX兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7296 |
![]() | 0.0001467 |
![]() | 0.006207 |
![]() | 15.64 |
![]() | 6.67 |
![]() | 0.02406 |
![]() | 0.0931 |
![]() | 15.66 |
![]() | 68.48 |
![]() | 21.04 |
![]() | 58.1 |
![]() | 0.006226 |
![]() | 0.0001474 |
![]() | 4.06 |
![]() | 0.9991 |
![]() | 0.6998 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Wayfinder金額
輸入PROMPT金額
輸入PROMPT金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Wayfinder 轉換為 TWD,以方便您使用。
如何購買Wayfinder影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Wayfinder兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Wayfinder到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Wayfinder到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Wayfinder轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Wayfinder (PROMPT)的最新資訊

Ví tiền EVM: Đặc điểm, Các trường hợp sử dụng và Xu hướng thị trường
Ví tiền EVM không chỉ hỗ trợ mạng Ethereum, mà còn tương thích với nhiều chuỗi khối tương thích EVM khác nhau

Token FLAKY, tài sản tiền điện tử được tạo ra bằng sự đồng thuận của cộng đồng
FLAKY là một dự án tiền điện tử dựa trên BNB Smart Chain

Khám phá sự đổi mới và ứng dụng của BEE trong lĩnh vực mã hóa
Bee Network và khai thác di động Bee Network là một dự án tiền mã hóa phi tập trung

Horizen/ZEN: Tính năng, Các trường hợp sử dụng và Xu hướng thị trường
Horizen (ZEN) là một nền tảng blockchain tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư và khả năng mở rộng

Khám phá cách Polymarket hoạt động
Polymarket là một nền tảng thị trường dự đoán phi tập trung cho phép người dùng dự đoán và giao dịch trên kết quả của các sự kiện khác nhau.

Dự đoán giá Ethereum năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và Triển vọng dài hạn
Khám phá tiềm năng giá của Ethereum vào năm 2025