cUNIChuyển đổi cUNI (CUNI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CUNI/UAH: 1 CUNI ≈ ₴4.88 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CUNI chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4.88. Với nguồn cung lưu hành là 37,909,489.89 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của CUNI tính bằng UAH là ₴7,661,340,665. Trong 24h qua, giá của CUNI tính bằng UAH đã giảm ₴-0.41, biểu thị mức giảm -7.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CUNI tính bằng UAH là ₴37.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang UAH

4.88-7.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang UAH là ₴4.88 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -7.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUNI/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CUNI/-- Spot is $ and 0%, and CUNI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CUNI sang UAH

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CUNI
4.88UAH
2CUNI
9.77UAH
3CUNI
14.66UAH
4CUNI
19.55UAH
5CUNI
24.44UAH
6CUNI
29.33UAH
7CUNI
34.21UAH
8CUNI
39.1UAH
9CUNI
43.99UAH
10CUNI
48.88UAH
100CUNI
488.83UAH
500CUNI
2,444.18UAH
1000CUNI
4,888.37UAH
5000CUNI
24,441.86UAH
10000CUNI
48,883.72UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CUNI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1UAH
0.2045CUNI
2UAH
0.4091CUNI
3UAH
0.6137CUNI
4UAH
0.8182CUNI
5UAH
1.02CUNI
6UAH
1.22CUNI
7UAH
1.43CUNI
8UAH
1.63CUNI
9UAH
1.84CUNI
10UAH
2.04CUNI
1000UAH
204.56CUNI
5000UAH
1,022.83CUNI
10000UAH
2,045.67CUNI
50000UAH
10,228.35CUNI
100000UAH
20,456.7CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang UAH và UAH sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUNI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.12 USD, 1 CUNI = €0.11 EUR, 1 CUNI = ₹9.88 INR, 1 CUNI = Rp1,793.7 IDR, 1 CUNI = $0.16 CAD, 1 CUNI = £0.09 GBP, 1 CUNI = ฿3.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5618
logo BTCBTC
0.0001171
logo ETHETH
0.00487
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.15
logo BNBBNB
0.01884
logo SOLSOL
0.07245
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
55.95
logo ADAADA
16.2
logo TRXTRX
44.52
logo STETHSTETH
0.004889
logo WBTCWBTC
0.0001175
logo SUISUI
3.2
logo LINKLINK
0.7923
logo AVAXAVAX
0.5438

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng cUNI của bạn

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cUNI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cUNI (CUNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.