cUNIChuyển đổi cUNI (CUNI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CUNI/UAH: 1 CUNI ≈ ₴5.32 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cUNI chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,908,409.7 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của cUNI tính bằng UAH là ₴8,346,750,117.6. Trong 24h qua, giá của cUNI tính bằng UAH đã tăng ₴0.4605, biểu thị mức tăng +9.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUNI tính bằng UAH là ₴37.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang UAH

5.32+9.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang UAH là ₴5.32 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +9.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUNI/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CUNI/-- Spot is $ and 0%, and CUNI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CUNI sang UAH

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CUNI
5.32UAH
2CUNI
10.65UAH
3CUNI
15.97UAH
4CUNI
21.3UAH
5CUNI
26.62UAH
6CUNI
31.95UAH
7CUNI
37.28UAH
8CUNI
42.6UAH
9CUNI
47.93UAH
10CUNI
53.25UAH
100CUNI
532.58UAH
500CUNI
2,662.92UAH
1000CUNI
5,325.85UAH
5000CUNI
26,629.27UAH
10000CUNI
53,258.54UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CUNI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1UAH
0.1877CUNI
2UAH
0.3755CUNI
3UAH
0.5632CUNI
4UAH
0.751CUNI
5UAH
0.9388CUNI
6UAH
1.12CUNI
7UAH
1.31CUNI
8UAH
1.5CUNI
9UAH
1.68CUNI
10UAH
1.87CUNI
1000UAH
187.76CUNI
5000UAH
938.81CUNI
10000UAH
1,877.63CUNI
50000UAH
9,388.16CUNI
100000UAH
18,776.32CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang UAH và UAH sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUNI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.13 USD, 1 CUNI = €0.12 EUR, 1 CUNI = ₹10.76 INR, 1 CUNI = Rp1,954.23 IDR, 1 CUNI = $0.17 CAD, 1 CUNI = £0.1 GBP, 1 CUNI = ฿4.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5554
logo BTCBTC
0.0001145
logo ETHETH
0.004718
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5
logo BNBBNB
0.01853
logo SOLSOL
0.06916
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
51.7
logo ADAADA
15.84
logo TRXTRX
44.84
logo STETHSTETH
0.004708
logo WBTCWBTC
0.0001144
logo SUISUI
3.05
logo LINKLINK
0.7449
logo AVAXAVAX
0.5133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng cUNI của bạn

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cUNI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cUNI (CUNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.